Tham khảo Sorry (bài hát của Justin Bieber)

  1. 1 2 “Sorry - Justin Bieber”. JustinBieberMusic.com. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2016.
  2. 1 2 “Amazon.com: Sorry: Latino Remix: Justin Bieber”. Amazon.com. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2016.
  3. “Top 20 Argentina – Del 11 al 17 de Julio, 2016” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. ngày 11 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. "Australian-charts.com – Justin Bieber – Sorry". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  5. "Austriancharts.at – Justin Bieber – Sorry" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2015.
  6. "Ultratop.be – Justin Bieber – Sorry" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2016.
  7. "Ultratop.be – Justin Bieber – Sorry" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2016.
  8. “Hot 100 Billboard Brasil – weekly”. Billboard Brasil. ngày 30 tháng 11 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2015.
  9. "Justin Bieber Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015.
  10. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 20165 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2016.
  11. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201546 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2015.
  12. “National Report - Top Nacional” (bằng tiếng Tây Ban Nha). National Report. ngày 19 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. "Danishcharts.com – Justin Bieber – Sorry". Tracklisten. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2015.
  14. "Justin Bieber: Sorry" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2015.
  15. "Lescharts.com – Justin Bieber – Sorry" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  16. “Justin Bieber - Sorry” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2016.
  18. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2016.
  19. "Chart Track: Week 48, 2015". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2015.
  20. "Italiancharts.com – Justin Bieber – Sorry". Top Digital Download. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2015.
  21. "Justin Bieber Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2015.
  22. "Nederlandse Top 40 – Justin Bieber" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  23. "Dutchcharts.nl – Justin Bieber – Sorry" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2015.
  24. "Charts.nz – Justin Bieber – Sorry". Top 40 Singles. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2015.
  25. "Norwegiancharts.com – Justin Bieber – Sorry". VG-lista. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2015.
  26. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2016.
  27. "Portuguesecharts.com – Justin Bieber – Sorry". AFP Top 100 Singles. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  28. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2015.
  29. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201552,53 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2015.
  30. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201546 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2015.
  31. “SloTop50 – Slovenian official singles chart”. slotop50.si. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2018.
  32. "EMA Top 10 Airplay: Week Ending ngày 19 tháng 1 năm 2016". Entertainment Monitoring Africa. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2016.
  33. “Gaon International Digital Chart – Week 45, 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “Top 50 Canciones — SEMANA 01: del 1.01.2016 al 7.01.2016” (PDF). promusicae.es, Productores de Música de España.
  35. "Swedishcharts.com – Justin Bieber – Sorry". Singles Top 100. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  36. "Swisscharts.com – Justin Bieber – Sorry". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2015.
  37. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2015.
  38. "Justin Bieber Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2015.
  39. "Justin Bieber Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2015.
  40. "Justin Bieber Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2015.
  41. "Justin Bieber Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015.
  42. "Justin Bieber Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2015.
  43. "Justin Bieber Chart History (Latin Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2015.
  44. "Justin Bieber Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015.
  45. "Justin Bieber Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2015.
  46. “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  47. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  48. “ARIA Charts - End of Year Charts - Top 100 Singles 2015”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2016.
  49. "Jahreshitparade 2015" Lưu trữ 2016-01-04 tại Wayback Machine (in German). Austrian Charts Portal. Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2016.
  50. "Jaaoverzichten 2015" (in Dutch). Belgian Charts Portal. Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2016.
  51. “Canadian Hot 100 Year End 2015”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  52. “Track Top-100 2015”. Hitlisten.NU. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2016.
  53. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján – 2015”. Mahasz. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  55. “Stream Top 100 - 2015”. Mahasz. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  56. “IRMA - Best of 2015”. IRMA Charts. Irish Record Music Association. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  57. “Classifiche "Top of the Music" 2015 FIMI-GfK: La musica italiana in vetta negli album e nei singoli digitali” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  58. “Top 100 Songs Year End 2015”. top40.nl. Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2015.
  59. “Top Selling Singles of 2015”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2015.
  60. “Årslista Singlar - År 2015” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  61. "Jahreshitparade 2015" Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine (German). Swiss Charts Portal. Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2016.
  62. Copsey, Rob (ngày 4 tháng 1 năm 2016). “The Official Top 40 Biggest Songs of 2015 revealed”. Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2016.
  63. “Rankings - Digital Anual – 2016” (bằng tiếng Tây Ban Nha). IFPI. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. “Top 100 Anual 2016”. Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2017.
  65. “ARIA Top 100 Singles 2016”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2017.
  66. “Ö3 Austria Top 40 - Single-Charts 2016”. oe3.orf.at. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016.
  67. “Jaaroverzichten 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016.
  68. “Rapports Annuels 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016.
  69. “As 100 Mais Tocadas nas Rádios Jovens em 2016”. Billboard Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). ngày 4 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  70. “Canadian Hot 100 – Year End 2016”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2016.
  71. “National Report – Top Anglo 2016” (bằng tiếng Tây Ban Nha). National Report. ngày 20 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  72. “Track Top-100, 2016”. Hitlisten.NU. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016.
  73. “Top Singles Annuel (physique + téléchargement + streaming) – 2016” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  74. “Top 100 Jahrescharts 2016”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). viva.tv. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  75. “Rádiós Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2016”. Mahasz. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  76. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján – 2016”. Mahasz. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  77. “Stream Top 100 - 2015”. Mahasz. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  78. “Israeli airplay yearly chart 2016”. Media Forest. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2017.
  79. “Classifiche "Top of the Music" 2016 FIMI-GfK: La musica italiana in vetta negli album e nei singoli digitali” (Click on Scarica allegato to download the zipped file containing the year-end chart PDF documents) (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  80. “Japan Hot 100: Year End 2016”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2016.
  81. “Hot Overseas 2016 Year End”. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  82. “Jaarlijsten 2016” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  83. “Jaaroverzichten - Single 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2016.
  84. “Top Selling Singles of 2016”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2016.
  85. “Gaon Digital Chart (International) – 2016” (bằng tiếng Hàn Quốc). Gaon Chart. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  86. “TOP 100 Canciones Anual 2016”. promusicae.es. ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2017.
  87. “Årslista Singlar – År 2016” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  88. “Schweizer Jahreshitparade 2016 – hitparade.ch”. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2017.
  89. Myers, Justin (ngày 30 tháng 12 năm 2016). “The Official Top 40 Biggest Songs of 2016”. Official Charts Company. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016.
  90. “Hot 100 Songs - Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016.
  91. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016.
  92. “Adult Pop Songs - Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016.
  93. “Dance Club Songs - Year End 2015”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  94. “Dance/Mix Show Songs - Year End 2015”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  95. “Latin Pop Airplay Songs – Year-End 2015”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  96. “Pop Songs - Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016.
  97. “Rhythmic Songs - Year End 2016”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  98. “Resumen Anual 2016”. recordreport.com.ve. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2017.
  99. “Beyonce's 'Lemonade' Highest-Selling Album Globally in 2016; Drake Lands Top Song: IFPI”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  100. “Hot Overseas 2017 Year End”. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  101. “Gaon Digital Chart (International) – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  102. “Gaon Digital Chart (International) – 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  103. “ARIA CHART WATCH #409”. auspOp. ngày 25 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2017.
  104. “Ultratop − Goud en Platina – 2016”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  105. “Canada single certifications – Justin Bieber – Sorry”. Music Canada. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  106. “Denmark single certifications – Justin Bieber – Sorry”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  107. “France single certifications – Justin Bieber – Sorry” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2016.
  108. “Gold-/Platin-Datenbank (Justin Bieber; 'Sorry')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2017.
  109. “Italy single certifications – Justin Bieber – Sorry” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2018" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Sorry" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  110. “Japan single certifications – Justin Bieber – Sorry” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2016. Chọn 2016年月 trong menu thả xuống
  111. “Certificaciones – Justin Bieber” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.
  112. “New Zealand single certifications – Justin Bieber – Sorry”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2016.
  113. “Poland single certifications – Justin Bieber – Sorry” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2016.
  114. Doanh số tiêu thụ của "Sorry":
  115. “Spain single certifications – Justin Bieber – Sorry” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016. Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2016 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  116. “Guld- och Platinacertifikat − År 2016” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016. Nhập Justin Bieber vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn Sorry
  117. “Britain single certifications – Justin Bieber – Sorry” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2018. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Sorry vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  118. “American single certifications – Justin Bieber – Sorry” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  119. “Justin Bieber "Sorry" (Radio Date: 21/12/2015)”. Radio Date. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2015.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sorry (bài hát của Justin Bieber) http://austriancharts.at/year.asp?cat=s&id=2015 http://oe3.orf.at/charts/stories/2749413/ http://www.aria.com.au/aria-charts-end-of-year-cha... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2016 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2015 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2016 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2016 http://mediaforest.biz/Charts/YearlyCharts http://billboard.com.br/tipo_lista/top-100/2015113...